Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кислородный

  1. (Thuộc về) Oxi, ôxy, ốc xy, dưỡng khí.
    кислородное голодание мед. — đói oxi, thiếu oxi
    кислородная подушка мед. — túi ôxi

Tham khảo

sửa