кислородный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кислородный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kisloródnyj |
khoa học | kislorodnyj |
Anh | kislorodny |
Đức | kislorodny |
Việt | kixlorođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкислородный
- (Thuộc về) Oxi, ôxy, ốc xy, dưỡng khí.
- кислородное голодание — мед. — đói oxi, thiếu oxi
- кислородная подушка — мед. — túi ôxi
Tham khảo
sửa- "кислородный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)