Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кирпичный

  1. (Thuộc về) Gạch; (из кирпича) [bằng] gạch.
    кирпичный завод — nhà máy gạch
  2. (о свете) màu gạch.
    кирпичный чай — trà đóng viên

Tham khảo

sửa