Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кипяток

  1. Nước sôi.
  2. (о вспыльчивом человеке) (thông tục) :
    он настоящий кипяток — [tính] nó nóng như lửa

Tham khảo

sửa