киноварь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của киноварь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kínovar' |
khoa học | kinovar' |
Anh | kinovar |
Đức | kinowar |
Việt | cinovar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкиноварь gđ
- хим. — xinaba, thần sa, châu sa, chu sa, ngân châu
- (краска) son.
Tham khảo
sửa- "киноварь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)