Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кинетический (физ.)

  1. (Thuộc về) Động lực học, tĩnh động lực học.
    кинетическая энергия — động năng, năng lượng động lực

Tham khảo

sửa