кинематография

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кинематография gc

  1. (искуство) [nghệ thuật] điện ảnh
  2. (отрасль промышленности) [ngành, nền] điện ảnh.

Tham khảo

sửa