километр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của километр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kilométr |
khoa học | kilometr |
Anh | kilometr |
Đức | kilometr |
Việt | kilometr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкилометр gđ
Tham khảo
sửa- "километр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)