керосинка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của керосинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kerosínka |
khoa học | kerosinka |
Anh | kerosinka |
Đức | kerosinka |
Việt | keroxinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
керосинка gc
Tham khảo sửa
- "керосинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)