кепка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кепка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | képka |
khoa học | kepka |
Anh | kepka |
Đức | kepka |
Việt | cepca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкепка gc (thông tục)
- (Cái) Mũ lưỡi trai cát két.
Tham khảo
sửa- "кепка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)