квота
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của квота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvóta |
khoa học | kvota |
Anh | kvota |
Đức | kwota |
Việt | cvota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaквота gc (эк.)
Tham khảo
sửa- "квота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)