кваситься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кваситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvásit'sja |
khoa học | kvasit'sja |
Anh | kvasitsya |
Đức | kwasitsja |
Việt | cvaxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
кваситься Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "кваситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)