Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

квартальный

  1. (Thuộc về) Quý, kỳ ba tháng.
    квартальный отчёт — báo cáo [tình hình] ba tháng, báo cáo quý

Tham khảo

sửa