квартальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của квартальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvartál'nyj |
khoa học | kvartal'nyj |
Anh | kvartalny |
Đức | kwartalny |
Việt | cvartalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaквартальный
Tham khảo
sửa- "квартальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)