квакнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của квакнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kváknut' |
khoa học | kvaknut' |
Anh | kvaknut |
Đức | kwaknut |
Việt | cvacnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
квакнуть Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "квакнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)