качнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của качнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kačnút' |
khoa học | kačnut' |
Anh | kachnut |
Đức | katschnut |
Việt | catrnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
качнуть Hoàn thành ((В))
- Lắc, đưa (một lần).
Tham khảo sửa
- "качнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)