качка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của качка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káčka |
khoa học | kačka |
Anh | kachka |
Đức | katschka |
Việt | catrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкачка gc
- (Sự) Tròng trành, lắc.
- бортовая качка — sự tròng trành [theo chiều] ngang, tàu lắc từ bên này sang bên kia
- килевая качка — sự tròng trành [theo chiều] dọc, tàu nhảy sóng
Tham khảo
sửa- "качка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)