качающийся
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của качающийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kačájuščijsja |
khoa học | kačajuščijsja |
Anh | kachayushchisya |
Đức | katschajuschtschisja |
Việt | catraiusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкачающийся грохот
Tham khảo
sửa- "качающийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)