катюша
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của катюша
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katjúša |
khoa học | katjuša |
Anh | katyusha |
Đức | katjuscha |
Việt | catiusa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкатюша gc (воен. разг.)
Tham khảo
sửa- "катюша", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)