каталогизировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каталогизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katalogizírovat' |
khoa học | katalogizirovat' |
Anh | katalogizirovat |
Đức | katalogisirowat |
Việt | cataloghidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкаталогизировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- Làm mục lục (danh mục, bảng kê, catalô).
Tham khảo
sửa- "каталогизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)