катаклизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của катаклизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kataklízm |
khoa học | kataklizm |
Anh | kataklizm |
Đức | kataklism |
Việt | cataclidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкатаклизм gđ (книжн.)
Tham khảo
sửa- "катаклизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)