кассовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кассовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kássovyj |
khoa học | kassovyj |
Anh | kassovy |
Đức | kassowy |
Việt | caxxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкассовый
- (Thuộc về) Quỹ.
- кассовая книга — sổ quỹ, sổ [ghi] tiền quỹ
Tham khảo
sửa- "кассовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)