кассация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кассация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kassácija |
khoa học | kassacija |
Anh | kassatsiya |
Đức | kassazija |
Việt | caxxatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкассация gc
- юр. — [sự] phúc thẩm, phá án, bác án, thủ tiêu án kiện
- (thông tục)(заявление) đơn chống án, đơn kháng cáo
- подать кассацияю — [đưa đơn] chống an, kháng cáo, khiếu án, kháng án
Tham khảo
sửa- "кассация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)