карьерист
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của карьерист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kar'eríst |
khoa học | kar'erist |
Anh | karerist |
Đức | karerist |
Việt | carerixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
карьерист gđ
Tham khảo sửa
- "карьерист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)