картавый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của картавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kartávyj |
khoa học | kartavyj |
Anh | kartavy |
Đức | kartawy |
Việt | cartavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкартавый
- (о человеке) nói đả đớt, nói ngọng, nói đớt, nói chớt.
- картавый ребёнок — đứa bé nói đớt (nói ngọng)
- (о произношении) chớt, đả đớt, chả chớt.
Tham khảo
sửa- "картавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)