Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

карманный

  1. (Thuộc về) Túi; (для ношения в кармане) bỏ túi.
    карманные часы — đồng hồ bỏ túi
    карманный словарь — từ điển bỏ túi
    карманные денги — tiền lẻ bỏ túi, tiền tiêu vặt

Tham khảo

sửa