карликовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của карликовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kárlikovyj |
khoa học | karlikovyj |
Anh | karlikovy |
Đức | karlikowy |
Việt | carlicovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкарликовый
- Lùn; (очень маленький) lùn cùn, loắt choắt, bé nhỏ.
- карликовый рост — vóc người loắt choắt, tầm vóc bé nhỏ
- карликовая пальма — cây cọ cằn cỗi
Tham khảo
sửa- "карликовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)