карательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của карательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karátel'nyj |
khoa học | karatel'nyj |
Anh | karatelny |
Đức | karatelny |
Việt | caratelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкарательный
- (Để) Trừng phạt.
- карательная экспедиция — [cuộc] hành quân trừng phạt, càn quét, tiễu phạt, chinh phạt
Tham khảo
sửa- "карательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)