Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

карательный

  1. (Để) Trừng phạt.
    карательная экспедиция — [cuộc] hành quân trừng phạt, càn quét, tiễu phạt, chinh phạt

Tham khảo

sửa