каракатица
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của каракатица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karakática |
khoa học | karakatica |
Anh | karakatitsa |
Đức | karakatiza |
Việt | caracatitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
каракатица gc (зоол.)
Tham khảo sửa
- "каракатица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)