капиталист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của капиталист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapitalíst |
khoa học | kapitalist |
Anh | kapitalist |
Đức | kapitalist |
Việt | capitalixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкапиталист gđ
Tham khảo
sửa- "капиталист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)