капелька
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của капелька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kápel'ka |
khoa học | kapel'ka |
Anh | kapelka |
Đức | kapelka |
Việt | capelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкапелька gc
- (Một) Giọt nhỏ.
- тк. ед. (thông tục) — (маленькое количество) — một chút, một tí, một tẹo, tí đỉnh, tí tẹo
- ни капелькаи — hoàn toàn không, không... tí nào cả
Tham khảo
sửa- "капелька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)