кантианство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кантианство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kantiánstvo |
khoa học | kantianstvo |
Anh | kantianstvo |
Đức | kantianstwo |
Việt | cantianxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кантианство gt (филос.)
- Học thuyết can-tơ (Căng).
Tham khảo sửa
- "кантианство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)