канитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của канитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanitél' |
khoa học | kanitel' |
Anh | kanitel |
Đức | kanitel |
Việt | canitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaканитель gc
- (посеребрённая) [sợi] ngân tuyến
- (поволоченная) [sợi] kim tuyến.
- перен. (thông tục) — [điều, việc] kéo dài lê thê, chán ngấy
- тянуть, разводить канитель — kéo dài lê thê, kéo cưa, nói trường giang đại hải, nói cà kê dê ngỗng
Tham khảo
sửa- "канитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)