Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кандалы số nhiều ((скл. как м. 1b))

  1. (Cái) Cùm.
    ручные кандалы — cùm tay
    заковать кого-л. в кандалы — cùm ai lại

Tham khảo

sửa