канатоходец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của канатоходец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanatohódec |
khoa học | kanatoxodec |
Anh | kanatokhodets |
Đức | kanatochodez |
Việt | canatokhođetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
канатоходец gđ
Tham khảo sửa
- "канатоходец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)