камердинер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của камердинер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kamerdíner |
khoa học | kamerdiner |
Anh | kamerdiner |
Đức | kamerdiner |
Việt | camerđiner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
камердинер gđ (уст.)
Tham khảo sửa
- "камердинер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)