каменноугольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каменноугольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kamennougól'nyj |
khoa học | kamennougol'nyj |
Anh | kamennougolny |
Đức | kamennougolny |
Việt | camennougolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкаменноугольный
- (Thuộc về) Than đá, than.
- каменноугольная промышенность — [ngành] công nghiêph than đá
- каменноугольный бассейн — bồn than đá, bể than [đá], vùng mỏ than
- каменноугольные копи — mỏ than
Tham khảo
sửa- "каменноугольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)