Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
калым
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của калым
Chữ Latinh
LHQ
kalým
khoa học
kal
y
m
Anh
kalym
Đức
kalym
Việt
calym
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
кал
ы
м
gđ
(
этн.
)
(
Tiền, đồ
)
Dẫn cưới
,
nạp thái
.
Tham khảo
sửa
"
калым
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)