Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{|root=калош}} калоши số nhiều (,(ед. калоша ж.))

  1. Xem галоши
  2. .
    сесть в калошиу — bị tẽn tò, bị bẽ mặt, lâm vào tình thế lố bịch

Tham khảo sửa