калоши
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của калоши
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalóši |
khoa học | kaloši |
Anh | kaloshi |
Đức | kaloschi |
Việt | calosi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{|root=калош}} калоши số nhiều (,(ед. калоша ж.))
- Xem галоши
- .
- сесть в калошиу — bị tẽn tò, bị bẽ mặt, lâm vào tình thế lố bịch
Tham khảo sửa
- "калоши", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)