Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{|root=галош}} галоши số nhiều (,(ед. галоша ж.))

  1. (Đôi) Giày cao-su.
  2. :
    сесть в галошиу — lâm vào tình thế khó xử, lâm vào hoàn cảnh khó khăn khó nói

Tham khảo sửa