галоши
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của галоши
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | galóši |
khoa học | galoši |
Anh | galoshi |
Đức | galoschi |
Việt | galosi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=галош}} галоши số nhiều (,(ед. галоша ж.))
Tham khảo
sửa- "галоши", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)