калориметр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của калориметр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalorímetr |
khoa học | kalorimetr |
Anh | kalorimetr |
Đức | kalorimetr |
Việt | calorimetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкалориметр gđ
- (Cái) Calo kế, nhiệt lượng kế.
Tham khảo
sửa- "калориметр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)