nhiệt lượng kế
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiə̰ʔt˨˩ lɨə̰ʔŋ˨˩ ke˧˥ | ɲiə̰k˨˨ lɨə̰ŋ˨˨ kḛ˩˧ | ɲiək˨˩˨ lɨəŋ˨˩˨ ke˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiət˨˨ lɨəŋ˨˨ ke˩˩ | ɲiə̰t˨˨ lɨə̰ŋ˨˨ ke˩˩ | ɲiə̰t˨˨ lɨə̰ŋ˨˨ kḛ˩˧ |
Định nghĩa
sửanhiệt lượng kế
- Dụng cụ để đo nhiệt lượng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nhiệt lượng kế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)