Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

калорийный

  1. () Nhiều calo, nhiều nhiệt lượng, sinh nhiệt cao.
    калорийная пица — thức ăn nhiều calo
    калорийное топливо — chất đốt nhiều calo, nhiên liệu nhiều nhiệt lượng

Tham khảo sửa