калина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của калина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kalína |
khoa học | kalina |
Anh | kalina |
Đức | kalina |
Việt | calina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкалина gc (бот.)
- (Cây) Kim ngân hoa, tú cầu (Viburnum).
Tham khảo
sửa- "калина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)