калач
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của калач
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaláč |
khoa học | kalač |
Anh | kalach |
Đức | kalatsch |
Việt | calatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкалач gđ
- Bánh ca-lát.
- .
- тёрты калач — [con] người lão mưu đa kế, người lõi đời
- меня туда калачом не заманишь! — tài thánh cũng chẳng rủ tôi đến đây được!, chẳng tài nào gạ tôi đến đây được đâu!
Tham khảo
sửa- "калач", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)