казна
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của казна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kazná |
khoa học | kazna |
Anh | kazna |
Đức | kasna |
Việt | cadna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=казн}} казна gc (уст)
Tham khảo sửa
- "казна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)