казачество
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của казачество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kazáčestvo |
khoa học | kazačestvo |
Anh | kazachestvo |
Đức | kasatschestwo |
Việt | cadatrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
казачество gt
Tham khảo sửa
- "казачество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)