казаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của казаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kazát'sja |
khoa học | kazat'sja |
Anh | kazatsya |
Đức | kasatsja |
Việt | cadatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaказаться Hoàn thành ((Hoàn thành: показаться))
- Có vẻ, có vẻ như.
- казатьсявесёлым — có vui vẻ
- казаться старше своих лет — có vẻ già trưóc tuổi
- безл — (Д) cảm thấy, [cảm] thấy hình như; (мерешиться) tưởng
- мне кажется, что... — tôi cảm thấy rằng..., tôi cảm thấy hình như...
- мне кажется, что кто-то стучит в дверь — tôi [cảm] thấy hình như có ai gõ cửa
- вам показалось! — anh tưởng thế thôi!
- в знач. вводн. сл. — có lẻ, hình như, ý chừng, nghe chừng, ý giả, nghe đâu, như tuồng
- он, кажется, прав — có lẻ (hình như, ý chừng) anh ấy nói đúng
- казалось бы — đã tưởng là... nhưng...
Tham khảo
sửa- "казаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)