казарма
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của казарма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kazárma |
khoa học | kazarma |
Anh | kazarma |
Đức | kasarma |
Việt | cadarma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaказарма gc
Tham khảo
sửa- "казарма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)