кажется
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кажется
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kážetsja |
khoa học | kažetsja |
Anh | kazhetsya |
Đức | kaschetsja |
Việt | cagietxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
кажется Hoàn thành
- Xem казаться 2, 3.
Tham khảo sửa
- "кажется", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)