Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кадры số nhiều

  1. Cán bộ.
    подборазг кадрыов — [sự] lựa chọn cán bộ
    подгатовка кадрыов — [sự] đào tạo cán bộ
    воспитывать кадры — giáo dục cán bộ
    молодые, старые кадры — cán bộ trẻ, già
    отдел кадрыов — ban cán bộ, phòng nhân sự

Tham khảo

sửa