Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
каверна
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của каверна
Chữ Latinh
LHQ
kavérna
khoa học
kav
e
rna
Anh
kaverna
Đức
kawerna
Việt
caverna
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
кав
е
рна
gc
(
мед.
)
Hang
.
Tham khảo
sửa
"
каверна
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)